Biểu 55.
Hộ dân tộc thiểu số phân theo nguồn nước hợp vệ sinh, dân tộc, vùng kinh tế-xã hội và đơn vị hành chính cấp huyện, thời điểm 1/10/2019 
Đơn vị tính: hộ
Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc
Tổng số Tày Thái Hoa Khmer Mường Nùng Mông Dao Gia Rai Ngái Ê đê Ba Na Xơ Đăng Sán Chay Cơ Ho Chăm Sán Dìu Hrê Mnông Raglay Xtiêng Bru Vân Kiều Thổ Giáy Cơ Tu Gié Triêng Mạ Khơ mú Co Tà Ôi Chơ Ro Kháng Xinh Mun Hà Nhì Chu Ru Lào La Chí La Ha Phù Lá La Hủ Lự Lô Lô Chứt Mảng Pà Thẻn Cơ Lao Cống Bố Y Si La Pu Péo Brâu Ơ Đu Rơ Măm
Tỉnh Kon Tum Total Tổng số 71129 1058 2483 38 19 2347 839 3 184 6183 30 14091 31632 33 9 39 816 21 5 4 73 1 9 10848 44 28 1 8 2 146 135
Hợp vệ sinh 57622 867 1865 38 17 1859 758 130 5770 19 11919 23327 22 8 33 743 21 4 3 60 1 8 9822 34 28 1 8 1 129 127
Không hợp vệ sinh 13507 192 618 1 488 82 3 54 413 10 2172 8305 11 1 6 73 1 1 13 1 1026 10 1 18 7
Thành phố Kon Tum Tổng số 10861 118 79 31 12 100 20 2259 4 7459 573 8 19 171 8
Hợp vệ sinh 10020 78 79 31 12 83 20 2155 4 6792 565 8 14 171 8
Không hợp vệ sinh 841 40 17 104 667 8 6
Huyện Đắk Glei Tổng số 11277 50 30 50 29 10 15 12 6 3000 3 8071 1
Hợp vệ sinh 9535 50 30 50 29 10 15 12 6 2137 3 7193 1
Không hợp vệ sinh 1742 863 879
Huyện Ngọc Hồi Tổng số 8867 285 403 6 2 1370 352 12 13 20 3928 8 6 6 1 3 2304 1 146
Hợp vệ sinh 7774 279 376 6 2 1105 329 12 13 15 3240 8 6 6 1 3 2242 1 129
Không hợp vệ sinh 1093 6 27 265 23 5 688 62 18
Huyện Đắk Tô Tổng số 6361 128 170 101 148 3 7 6 1537 4141 4 8 16 10 83 1
Hợp vệ sinh 4231 54 102 82 135 7 534 3257 8 16 8 28 1
Không hợp vệ sinh 2131 74 68 20 14 3 6 1003 884 4 2 55
Huyện Kon Plông Tổng số 6183 17 12 56 8 11 13 5456 589 20
Hợp vệ sinh 5068 12 8 38 4 11 13 4379 584 20
Không hợp vệ sinh 1115 5 4 19 4 1077 6
Huyện Kon Rẫy Tổng số 4664 101 17 1 67 32 1 21 2044 2150 171 16 16 26
Hợp vệ sinh 3346 84 11 1 67 32 1 14 1711 1256 110 16 16 26
Không hợp vệ sinh 1318 17 6 7 332 894 61
Huyện Đắk Hà Tổng số 7597 178 143 2 91 146 62 2 1805 5002 9 158
Hợp vệ sinh 6744 178 143 2 91 135 62 2 1690 4304 5 133
Không hợp vệ sinh 853 11 115 697 5 25
Huyện Sa Thầy Tổng số 7149 29 608 1 199 15 31 3723 1173 1153 17 11 9 4 17 21 5 2 133
Hợp vệ sinh 6711 29 589 1 191 15 29 3451 1141 1060 14 11 9 3 15 21 3 2 126
Không hợp vệ sinh 438 18 7 2 271 32 93 3 1 1 2 6
Huyện Tu Mơ Rông Tổng số 6144 13 22 10 10 9 5 7 6061 1 3 5
Hợp vệ sinh 3020 6 22 3 9 7 2970 3
Không hợp vệ sinh 3124 6 6 10 5 3091 1 5
Huyện Ia H' Drai Tổng số 2025 140 1000 1 303 88 105 75 6 28 169 12 3 3 1 5 24 3 18 39 1 1
Hợp vệ sinh 1173 97 504 150 64 58 48 1 10 158 8 2 3 1 4 14 2 18 31
Không hợp vệ sinh 852 44 495 1 153 24 48 27 5 18 11 4 1 1 10 1 8 1 1